Trang chủ3168 • TPE
add
Data Image Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,40 NT$ - 49,95 NT$
Phạm vi một năm
35,30 NT$ - 70,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T TWD
Số lượng trung bình
56,64 N
Tỷ số P/E
17,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,38 Tr | -5,22% |
Chi phí hoạt động | 136,65 Tr | 7,72% |
Thu nhập ròng | 44,02 Tr | -8,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -3,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,21 Tr | -4,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -13,82% |
Tổng tài sản | 3,81 T | -4,46% |
Tổng nợ | 1,28 T | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,02 Tr | -8,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,16 Tr | -54,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 Tr | 46,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 Tr | -100,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,48 Tr | -90,65% |
Dòng tiền tự do | 356,32 Tr | -19,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
451