Trang chủ3167 • TPE
add
Ta Liang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
121,50 NT$ - 124,50 NT$
Phạm vi một năm
57,30 NT$ - 169,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,77 T TWD
Số lượng trung bình
15,19 Tr
Tỷ số P/E
46,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 843,76 Tr | 111,57% |
Chi phí hoạt động | 193,39 Tr | 55,80% |
Thu nhập ròng | 89,96 Tr | 660,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | 364,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,16 Tr | 325,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,53 Tr | -35,24% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 36,55% |
Tổng nợ | 2,95 T | 41,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,96 Tr | 660,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,84 Tr | -46,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,63 Tr | 61,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,06 Tr | 764,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,68 Tr | 121,92% |
Dòng tiền tự do | -266,49 Tr | -67,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
588