Trang chủ3149 • TPE
add
G-Tech Optoelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,05 NT$ - 32,05 NT$
Phạm vi một năm
19,83 NT$ - 46,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 T TWD
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,29 Tr | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 97,50 Tr | 40,43% |
Thu nhập ròng | -139,07 Tr | -146,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,46 | -122,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,83 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,00 Tr | -798,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 79,75% |
Tổng tài sản | 4,68 T | 14,02% |
Tổng nợ | 2,71 T | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,07 Tr | -146,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,46 Tr | 271,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -473,62 Tr | -2.451,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 671,71 Tr | 813,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,22 Tr | 307,83% |
Dòng tiền tự do | -311,98 Tr | -36.309,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.069