Trang chủ3138 • TPE
add
Auden Techno Corp
Giá đóng cửa hôm trước
85,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
84,00 NT$ - 85,60 NT$
Phạm vi một năm
68,60 NT$ - 140,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T TWD
Số lượng trung bình
166,64 N
Tỷ số P/E
27,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,18 Tr | -12,07% |
Chi phí hoạt động | 182,32 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | 40,97 Tr | 2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | 16,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,05 Tr | -70,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -13,56% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 19,06% |
Tổng nợ | 1,56 T | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,97 Tr | 2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,59 Tr | -92,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -407,80 Tr | -157,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,41 Tr | 4.891,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,94 Tr | -352,00% |
Dòng tiền tự do | -324,09 Tr | -345,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
292