Trang chủ3116 • TYO
add
Toyota Boshoku
Giá đóng cửa hôm trước
2.048,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.038,00 ¥ - 2.065,00 ¥
Phạm vi một năm
1.635,50 ¥ - 2.356,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
382,93 T JPY
Số lượng trung bình
654,67 N
Tỷ số P/E
21,79
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,52 T | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 68,34 T | 43,81% |
Thu nhập ròng | -11,56 T | -173,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | -169,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,53 T | -70,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,72 T | 2,26% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | -2,91% |
Tổng nợ | 604,76 T | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,56 T | -173,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,00 T | 7,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,47 T | 55,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,48 T | 84,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,42 T | 114,24% |
Dòng tiền tự do | 3,19 T | 110,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46.972