Trang chủ3111 • TYO
add
Omikenshi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
308,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
304,00 ¥ - 308,00 ¥
Phạm vi một năm
241,00 ¥ - 434,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T JPY
Số lượng trung bình
402,38 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 996,00 Tr | 34,41% |
Chi phí hoạt động | 277,00 Tr | -14,77% |
Thu nhập ròng | -129,00 Tr | 88,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,95 | 91,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,75 Tr | 998,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 15,82 T | -13,20% |
Tổng nợ | 13,90 T | -16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,00 Tr | 88,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1917
Trang web
Nhân viên
82