Trang chủ3099 • TYO
add
Isetan Mitsukoshi Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.195,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.196,00 ¥ - 2.237,50 ¥
Phạm vi một năm
1.602,00 ¥ - 3.674,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
841,53 T JPY
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
15,55
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,07 T | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 66,33 T | -1,03% |
Thu nhập ròng | 6,34 T | -74,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -74,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,64 T | 14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,71 T | -42,75% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | -1,58% |
Tổng nợ | 602,85 T | -3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 T | -74,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Isetan Mitsukoshi Holdings Ltd. is a holding company with the Mitsukoshi and Isetan department stores as its wholly owned subsidiaries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
8.921