Trang chủ3092 • TYO
add
Công ty Start Today
Giá đóng cửa hôm trước
1.492,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.478,50 ¥ - 1.522,00 ¥
Phạm vi một năm
1.112,00 ¥ - 1.868,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 NT JPY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
29,88
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,06 T | 5,27% |
Chi phí hoạt động | 35,25 T | 12,25% |
Thu nhập ròng | 9,40 T | -20,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,06 | -24,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,19 T | -7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,49 T | 31,17% |
Tổng tài sản | 187,81 T | 16,03% |
Tổng nợ | 89,09 T | 15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 890,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,40 T | -20,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.740