Trang chủ3091 • TADAWUL
add
Al Jouf Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,18 SAR - 9,35 SAR
Phạm vi một năm
9,18 SAR - 12,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
998,95 Tr SAR
Số lượng trung bình
193,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,56 Tr | -58,16% |
Chi phí hoạt động | 260,14 Tr | 2.471,90% |
Thu nhập ròng | -58,35 Tr | -582,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -270,56 | -1.974,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,85 Tr | -492,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 Tr | 3,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,35 Tr | -582,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,62 Tr | -82,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,44 Tr | 86,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -941,45 N | 87,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 Tr | -70,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web