Trang chủ3090 • TPE
add
NICHIDENBO CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
63,90 NT$ - 64,60 NT$
Phạm vi một năm
54,70 NT$ - 84,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,71 T TWD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 213,11 Tr | 20,99% |
Thu nhập ròng | 206,66 Tr | 100,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | 68,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,96 Tr | 7,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -14,82% |
Tổng tài sản | 10,88 T | 15,97% |
Tổng nợ | 4,23 T | 35,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,66 Tr | 100,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,11 Tr | -118,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -657,48 Tr | -30,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,97 Tr | 243,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -549,48 Tr | -1.961,68% |
Dòng tiền tự do | -187,99 Tr | -132,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
154