Trang chủ306620 • KOSDAQ
add
NeonTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.285,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.285,00 ₩ - 2.330,00 ₩
Phạm vi một năm
1.672,00 ₩ - 3.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,84 T KRW
Số lượng trung bình
358,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,69 T | -47,26% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | -44,43% |
Thu nhập ròng | -3,37 T | 36,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,03 | -20,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,29 Tr | -102,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,35 T | 11,92% |
Tổng tài sản | 142,54 T | -13,38% |
Tổng nợ | 83,05 T | -23,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 T | 36,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 687,34 Tr | -95,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 T | -45,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,09 T | -3.025,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,29 T | -161,83% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | -89,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
108