Trang chủ3064 • TYO
add
Monotaro
Giá đóng cửa hôm trước
2.756,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.719,50 ¥ - 2.816,50 ¥
Phạm vi một năm
1.540,50 ¥ - 3.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 NT JPY
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
51,77
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,11 T | 14,42% |
Chi phí hoạt động | 12,54 T | 10,83% |
Thu nhập ròng | 7,54 T | 20,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 5,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,47 T | 102,29% |
Tổng tài sản | 146,84 T | 15,58% |
Tổng nợ | 40,32 T | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,54 T | 20,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
MonotaRO Co., Ltd., is a Japanese e-commerce company of industrial supply products based in Hyogo, Japan. The company was named to Forbes Asia "Best Under A Billion" list in 2013. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.432