Trang chủ3060 • TPE
add
Min Aik Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,55 NT$ - 25,25 NT$
Phạm vi một năm
19,70 NT$ - 38,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T TWD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
55,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 931,27 Tr | 20,28% |
Chi phí hoạt động | 104,23 Tr | 1,97% |
Thu nhập ròng | 58,72 Tr | 199,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 182,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,55 Tr | 281,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,13 Tr | 9,62% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 8,43% |
Tổng nợ | 1,80 T | 9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,72 Tr | 199,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,53 Tr | -45,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,17 Tr | -116,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,67 Tr | 53,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,45 Tr | -87,51% |
Dòng tiền tự do | 29,00 Tr | -89,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.496