Trang chủ3058 • TYO
add
Sanyodo Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
683,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
681,00 ¥ - 683,00 ¥
Phạm vi một năm
655,00 ¥ - 709,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T JPY
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
27,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | -2,49% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 1,52% |
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 277,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 282,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,75 Tr | -9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 1,33% |
Tổng tài sản | 12,41 T | -0,60% |
Tổng nợ | 9,59 T | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 277,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1978
Trang web
Nhân viên
178