Trang chủ3049 • TPE
add
HannsTouch Holdings Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 NT$
Phạm vi một năm
5,78 NT$ - 13,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T TWD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,34 Tr | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 53,63 Tr | -14,01% |
Thu nhập ròng | -193,58 Tr | 15,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,55 | 25,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,43 Tr | 20,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -43,98% |
Tổng tài sản | 12,34 T | -9,47% |
Tổng nợ | 4,49 T | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,58 Tr | 15,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,82 Tr | 83,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 386,00 N | 100,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,98 Tr | -11,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,23 Tr | 78,05% |
Dòng tiền tự do | 405,67 Tr | 1.185,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
282