Trang chủ3042 • TYO
add
SecuAvail Inc
Giá đóng cửa hôm trước
271,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
271,00 ¥ - 274,00 ¥
Phạm vi một năm
223,00 ¥ - 394,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T JPY
Số lượng trung bình
139,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,00 Tr | 19,93% |
Chi phí hoạt động | 100,00 Tr | -15,97% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 18,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,26 | -1,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,50 Tr | 3.466,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,00 Tr | -19,52% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -10,57% |
Tổng nợ | 244,00 Tr | -33,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 18,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
94