Trang chủ304100 • KOSDAQ
add
Saltlux Inc
Giá đóng cửa hôm trước
47.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.350,00 ₩ - 49.050,00 ₩
Phạm vi một năm
12.340,00 ₩ - 58.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
565,28 T KRW
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,76 T | -13,81% |
Chi phí hoạt động | 11,65 T | -5,50% |
Thu nhập ròng | -5,64 T | -9,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,83 | -26,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,15 T | -8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,65 T | -15,96% |
Tổng tài sản | 86,90 T | -16,33% |
Tổng nợ | 20,18 T | -35,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,64 T | -9,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 T | 15,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,76 T | -44,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,69 Tr | -108,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 T | -126,63% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | 36,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
168