Trang chủ303A • TYO
add
visumo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
991,00 ¥ - 1.018,00 ¥
Phạm vi một năm
814,00 ¥ - 3.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T JPY
Số lượng trung bình
66,62 N
Tỷ số P/E
32,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,89 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 111,54 Tr | — |
Thu nhập ròng | 16,87 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,41 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,44 Tr | — |
Tổng tài sản | 668,52 Tr | — |
Tổng nợ | 153,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,87 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2019
Trang web
Nhân viên
35