Trang chủ3038 • TPE
add
Emerging Display Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,95 NT$ - 23,35 NT$
Phạm vi một năm
18,45 NT$ - 33,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T TWD
Số lượng trung bình
500,90 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,76 Tr | -17,26% |
Chi phí hoạt động | 129,68 Tr | -7,89% |
Thu nhập ròng | 76,62 Tr | -34,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,75 | -21,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,10 Tr | -5,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -1,31% |
Tổng tài sản | 3,82 T | -9,45% |
Tổng nợ | 1,26 T | -25,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,62 Tr | -34,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,15 Tr | 18,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,20 Tr | 62,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,93 Tr | -1.597,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,19 Tr | 124,05% |
Dòng tiền tự do | 358,92 Tr | 22,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.394