Trang chủ3033 • TPE
add
Weikeng Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,00 NT$ - 32,40 NT$
Phạm vi một năm
27,95 NT$ - 42,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,42 T TWD
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
14,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,68 T | 35,68% |
Chi phí hoạt động | 711,79 Tr | -4,07% |
Thu nhập ròng | 265,19 Tr | 16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -14,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 654,28 Tr | 54,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | 23,82% |
Tổng tài sản | 42,83 T | 10,83% |
Tổng nợ | 31,92 T | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,19 Tr | 16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 T | -211,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,03 Tr | 12,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 T | 306,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 905,04 Tr | 783,01% |
Dòng tiền tự do | -2,15 T | -239,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.261