Trang chủ3031 • TPE
add
Bright Led Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,00 NT$ - 18,50 NT$
Phạm vi một năm
14,75 NT$ - 26,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T TWD
Số lượng trung bình
402,66 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,48 Tr | -1,94% |
Chi phí hoạt động | 57,10 Tr | -8,99% |
Thu nhập ròng | 21,05 Tr | -71,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | -70,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,70 Tr | -23,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,40 Tr | 19,57% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 0,79% |
Tổng nợ | 536,97 Tr | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,05 Tr | -71,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,43 Tr | 116,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,78 Tr | -222,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,99 Tr | 23,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,02 Tr | -82,45% |
Dòng tiền tự do | 57,89 Tr | 731,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
288