Trang chủ3030 • TADAWUL
add
Saudi Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
39,95 SAR - 40,55 SAR
Phạm vi một năm
37,95 SAR - 46,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T SAR
Số lượng trung bình
245,10 N
Tỷ số P/E
14,86
Tỷ lệ cổ tức
6,80%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,25 Tr | -1,94% |
Chi phí hoạt động | 55,68 Tr | 8,84% |
Thu nhập ròng | 108,49 Tr | -4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,94 | -2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | -4,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,34 Tr | -3,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,47 Tr | -18,41% |
Tổng tài sản | 3,14 T | -2,55% |
Tổng nợ | 791,68 Tr | -16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,49 Tr | -4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,72 Tr | -3,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,85 Tr | -213,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,38 Tr | 8,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,50 Tr | -117,81% |
Dòng tiền tự do | 52,74 Tr | -36,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1955
Trang web