Trang chủ3028 • TPE
add
Zenitron Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,85 NT$ - 34,15 NT$
Phạm vi một năm
27,10 NT$ - 36,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,07 T TWD
Số lượng trung bình
271,94 N
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
6,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,05 T | 5,66% |
Chi phí hoạt động | 425,08 Tr | 19,42% |
Thu nhập ròng | 258,39 Tr | 222,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 207,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,56 Tr | 176,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | 101,39% |
Tổng tài sản | 20,22 T | -2,73% |
Tổng nợ | 14,13 T | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,39 Tr | 222,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 809,19 Tr | -29,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,85 Tr | 541,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,75 Tr | 116,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 T | 2.256,33% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | -18,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
750