Trang chủ3027 • TPE
add
Billion Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,60 NT$ - 39,50 NT$
Phạm vi một năm
22,55 NT$ - 46,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T TWD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,19%
0,58%
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,37 Tr | 22,01% |
Chi phí hoạt động | 101,76 Tr | 4,44% |
Thu nhập ròng | 36,20 Tr | 3,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -14,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,91 Tr | -68,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,58 Tr | -25,88% |
Tổng tài sản | 3,62 T | -3,82% |
Tổng nợ | 1,13 T | -16,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,20 Tr | 3,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,39 Tr | 485,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,45 Tr | -54,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,73 Tr | -674,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,90 Tr | -204,84% |
Dòng tiền tự do | 39,84 Tr | 403,62% |
Giới thiệu
Billion Electric Co. Ltd., based in Taiwan, is an electronics company founded in 1973.
Their range of ADSL modem/routers were introduced into Australia in 2002. Since then, features have been added including 4 port switches, wireless, VoIP, and VPN termination. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 3, 1973
Trang web
Nhân viên
632