Trang chủ3023 • TPE
add
Sinbon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
220,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
222,50 NT$ - 228,50 NT$
Phạm vi một năm
186,50 NT$ - 345,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
54,38 T TWD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
15,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 937,00 Tr | -20,19% |
Thu nhập ròng | 924,38 Tr | 1,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | -0,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,81 | 1,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 11,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 T | 11,27% |
Tổng tài sản | 29,39 T | 2,22% |
Tổng nợ | 12,76 T | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 924,38 Tr | 1,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 923,44 Tr | 25,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,51 Tr | -107,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -508,53 Tr | 52,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,69 Tr | 269,94% |
Dòng tiền tự do | 166,25 Tr | -57,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.715