Trang chủ3020 • TADAWUL
add
Yamama Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
35,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
34,65 SAR - 35,15 SAR
Phạm vi một năm
28,80 SAR - 40,55 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 T SAR
Số lượng trung bình
366,58 N
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,03 Tr | 27,52% |
Chi phí hoạt động | 22,29 Tr | 15,11% |
Thu nhập ròng | 142,08 Tr | 23,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,71 | -3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,24 Tr | 21,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,70 Tr | -73,72% |
Tổng tài sản | 7,48 T | 10,87% |
Tổng nợ | 2,50 T | 18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,08 Tr | 23,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,47 Tr | 132,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,68 Tr | -145,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,12 Tr | -141,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,66 Tr | -86,62% |
Dòng tiền tự do | 4,86 Tr | -98,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web