Trang chủ3016 • TPE
add
Episil-Precision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,05 NT$ - 34,80 NT$
Phạm vi một năm
27,10 NT$ - 73,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 T TWD
Số lượng trung bình
388,89 N
Tỷ số P/E
37,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 897,02 Tr | -12,92% |
Chi phí hoạt động | 69,61 Tr | -16,39% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | -93,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -91,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,51 Tr | -45,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | -0,91% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 3,58% |
Tổng nợ | 2,30 T | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | -93,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,53 Tr | -15,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,77 Tr | -137,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,28 Tr | -126,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,87 Tr | -149,50% |
Dòng tiền tự do | 515,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
148