Trang chủ301616 • SHE
add
Zhejiang Huaye Plastics Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,06 ¥ - 45,37 ¥
Phạm vi một năm
37,61 ¥ - 66,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T CNY
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
38,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,51 Tr | 22,19% |
Chi phí hoạt động | 29,54 Tr | 41,84% |
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | 30,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | 6,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,18 Tr | 11,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,50 Tr | 311,56% |
Tổng tài sản | 1,87 T | — |
Tổng nợ | 575,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | 30,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,12 Tr | -102,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 Tr | 65,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 377,50 Tr | 838,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,30 Tr | 6.186,21% |
Dòng tiền tự do | -29,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
1.569