Trang chủ301578 • SHE
add
Guangdong Seneasy Intellgnt Techg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,00 ¥ - 46,40 ¥
Phạm vi một năm
31,10 ¥ - 76,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T CNY
Số lượng trung bình
844,96 N
Tỷ số P/E
68,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,37 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 28,88 Tr | 23,41% |
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | -42,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -44,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,49 Tr | -29,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,64 Tr | -27,65% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 7,76% |
Tổng nợ | 541,67 Tr | 21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | -42,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,07 Tr | 135,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,14 Tr | 103,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -108,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,58 Tr | 117,02% |
Dòng tiền tự do | 6,59 Tr | 106,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
1.562