Trang chủ301565 • SHE
add
Sinolong New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,61 ¥ - 21,25 ¥
Phạm vi một năm
16,24 ¥ - 50,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T CNY
Số lượng trung bình
4,60 Tr
Tỷ số P/E
96,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,42 Tr | -15,06% |
Chi phí hoạt động | 40,69 Tr | 26,15% |
Thu nhập ròng | 30,25 Tr | -45,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | -35,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,82 Tr | -32,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,90 Tr | 86,65% |
Tổng tài sản | 3,49 T | — |
Tổng nợ | 1,12 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,25 Tr | -45,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,77 Tr | -820,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,90 Tr | 19,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,80 Tr | 304,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,33 Tr | 15,93% |
Dòng tiền tự do | -329,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2018
Trang web
Nhân viên
1.130