Trang chủ301526 • SHE
add
Chongqing Polycomp International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,87 ¥ - 3,91 ¥
Phạm vi một năm
2,91 ¥ - 4,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,29 T CNY
Số lượng trung bình
29,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 21,68% |
Chi phí hoạt động | 185,38 Tr | -5,70% |
Thu nhập ròng | 52,67 Tr | 176,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 163,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,36 Tr | 11,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -51,52% |
Tổng tài sản | 21,08 T | -7,96% |
Tổng nợ | 12,09 T | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,67 Tr | 176,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,11 Tr | 645,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,51 Tr | -55,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,28 Tr | -70,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,38 Tr | 23,39% |
Dòng tiền tự do | -406,02 Tr | 33,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1991
Trang web
Nhân viên
5.932