Trang chủ301519 • SHE
add
An Hui Shun Yu Water Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,04 ¥ - 13,51 ¥
Phạm vi một năm
10,47 ¥ - 18,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,22 Tr | 5,77% |
Chi phí hoạt động | 50,83 Tr | 43,05% |
Thu nhập ròng | -16,53 Tr | -433,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,60 | -415,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,18 Tr | -135,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,87 Tr | -35,81% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 7,44% |
Tổng nợ | 1,57 T | 20,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,53 Tr | -433,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,29 Tr | 2,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,56 Tr | 49,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,00 Tr | 193,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,73 Tr | 85,61% |
Dòng tiền tự do | -418,37 Tr | -41,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
688