Trang chủ301508 • SHE
add
China Machinry Hny Crtfctn & Inspctn Co
Giá đóng cửa hôm trước
32,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,21 ¥ - 33,86 ¥
Phạm vi một năm
26,33 ¥ - 46,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T CNY
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
53,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,09 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 43,52 Tr | 21,24% |
Thu nhập ròng | 30,64 Tr | 13,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,91 | 11,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,34 Tr | 34,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,44 Tr | 2,72% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 4,78% |
Tổng nợ | 666,39 Tr | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,64 Tr | 13,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,63 Tr | -45,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -563,23 Tr | 26,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,57 Tr | 11.046,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,00 Tr | 66,45% |
Dòng tiền tự do | -27,60 Tr | 96,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
690