Trang chủ301468 • SHE
add
Pourin Special Welding Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,99 ¥ - 22,38 ¥
Phạm vi một năm
18,52 ¥ - 28,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T CNY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
53,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,10 Tr | -14,28% |
Chi phí hoạt động | 17,11 Tr | 13,80% |
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | -50,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | -42,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,20 Tr | -51,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -17,67% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -1,12% |
Tổng nợ | 175,38 Tr | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | -50,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,87 Tr | -134,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,36 Tr | -131,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,92 Tr | -129,84% |
Dòng tiền tự do | -123,59 Tr | -205,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
698