Trang chủ301377 • SHE
add
Guangdong Dtech Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,54 ¥ - 28,79 ¥
Phạm vi một năm
14,91 ¥ - 35,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 T CNY
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
45,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,29 Tr | 27,21% |
Chi phí hoạt động | 77,86 Tr | 21,30% |
Thu nhập ròng | 72,58 Tr | 78,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,15 | 40,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,09 Tr | 54,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 852,02 Tr | 19,40% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 12,34% |
Tổng nợ | 1,06 T | 24,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,58 Tr | 78,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,68 Tr | -147,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,89 Tr | -24,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,47 Tr | 893,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | 90,16% |
Dòng tiền tự do | -72,29 Tr | 37,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
3.429