Trang chủ301370 • SHE
add
GKHT Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,26 ¥ - 10,49 ¥
Phạm vi một năm
8,52 ¥ - 14,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T CNY
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
52,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 153,72 Tr | 21,64% |
Thu nhập ròng | -8,95 Tr | -132,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | -131,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -12,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,91 Tr | 5,05% |
Tổng tài sản | 6,72 T | -5,25% |
Tổng nợ | 4,17 T | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,95 Tr | -132,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,85 Tr | 66,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,54 Tr | -31,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,62 Tr | -463,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,69 Tr | -60,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 2, 2013
Trang web
Nhân viên
1.005