Trang chủ301367 • SHE
add
BMC Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,53 ¥ - 84,98 ¥
Phạm vi một năm
56,37 ¥ - 95,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T CNY
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
41,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,29 Tr | 38,11% |
Chi phí hoạt động | 65,60 Tr | 22,08% |
Thu nhập ròng | 71,93 Tr | 44,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,11 | 4,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,81 Tr | 43,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | 8,78% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 13,42% |
Tổng nợ | 476,07 Tr | 228,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,93 Tr | 44,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,76 Tr | -44,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 361,64 Tr | 204,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,22 Tr | -3.792,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 342,81 Tr | 225,83% |
Dòng tiền tự do | 49,45 Tr | -29,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
876