Trang chủ301358 • SHE
add
Hunan Yuneng New Energy Bttry Mtrl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,29 ¥ - 29,09 ¥
Phạm vi một năm
23,60 ¥ - 54,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,68 T CNY
Số lượng trung bình
10,07 Tr
Tỷ số P/E
40,75
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,76 T | 49,60% |
Chi phí hoạt động | 220,26 Tr | 119,98% |
Thu nhập ròng | 94,32 Tr | -40,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -60,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,94 T | 1.254,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -16,72% |
Tổng tài sản | 31,25 T | 19,51% |
Tổng nợ | 19,46 T | 32,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 53,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,32 Tr | -40,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -530,76 Tr | -447,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,08 Tr | -21,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 907,92 Tr | 16,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,04 Tr | -132,53% |
Dòng tiền tự do | 2,85 T | 282,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
7.112