Trang chủ301335 • SHE
add
Hangzhou Tianyuan Pet Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,40 ¥ - 40,35 ¥
Phạm vi một năm
15,06 ¥ - 47,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
9,67 Tr
Tỷ số P/E
94,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,42 Tr | 13,07% |
Chi phí hoạt động | 95,67 Tr | 33,05% |
Thu nhập ròng | 16,62 Tr | 18,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 5,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,10 Tr | 13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 831,03 Tr | -13,99% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 12,03% |
Tổng nợ | 1,01 T | 58,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,62 Tr | 18,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,15 Tr | -2.450,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,67 Tr | 185,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,19 Tr | 821,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,01 Tr | 160,91% |
Dòng tiền tự do | -269,76 Tr | -571,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.210