Trang chủ301321 • SHE
add
Highbroad Advanced Material Hefei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,10 ¥ - 15,75 ¥
Phạm vi một năm
9,50 ¥ - 22,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,63 Tr | 55,25% |
Chi phí hoạt động | 100,72 Tr | 36,11% |
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -139,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,94 | -53,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,31 Tr | 95,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,70 Tr | 40,66% |
Tổng tài sản | 5,57 T | 18,60% |
Tổng nợ | 4,30 T | 26,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -139,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,73 Tr | 32,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,86 Tr | -233,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,55 Tr | 112,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,88 Tr | -134,94% |
Dòng tiền tự do | -42,72 Tr | 55,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
1.794