Trang chủ301295 • SHE
add
Zhejiang Meishuo Electric Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,73 ¥ - 23,34 ¥
Phạm vi một năm
16,58 ¥ - 28,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
87,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,85 Tr | 49,30% |
Chi phí hoạt động | 24,54 Tr | 37,04% |
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | -6,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | -37,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,88 Tr | 20,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,25 Tr | -13,92% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 3,50% |
Tổng nợ | 303,65 Tr | 20,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | -6,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,62 Tr | 48,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,43 Tr | 375,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,00 Tr | -56,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 116,75% |
Dòng tiền tự do | -20,11 Tr | 59,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
653