Trang chủ301288 • SHE
add
Qingyan Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,05 ¥ - 12,25 ¥
Phạm vi một năm
9,36 ¥ - 25,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T CNY
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,58 Tr | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 8,53 Tr | -31,12% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 75,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,46 | 75,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,69 Tr | -21,38% |
Tổng tài sản | 920,32 Tr | -1,15% |
Tổng nợ | 106,64 Tr | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 75,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,48 Tr | 231,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,39 Tr | -18,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | 86,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,40 Tr | 3.698,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
141