Trang chủ301282 • SHE
add
Camelot Electronics Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,92 ¥ - 21,33 ¥
Phạm vi một năm
16,04 ¥ - 27,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
34,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,66 Tr | 20,35% |
Chi phí hoạt động | 40,19 Tr | 47,19% |
Thu nhập ròng | 15,54 Tr | 19,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,95 Tr | 21,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,98 Tr | -35,40% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 11,66% |
Tổng nợ | 1,21 T | 29,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,54 Tr | 19,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,83 Tr | 560,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,66 Tr | -57,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,88 Tr | 127,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,80 Tr | 114,35% |
Dòng tiền tự do | -158,42 Tr | -174,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
2.438