Trang chủ301260 • SHE
add
Greenworks Jiangsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,00 ¥ - 22,13 ¥
Phạm vi một năm
11,19 ¥ - 22,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T CNY
Số lượng trung bình
9,96 Tr
Tỷ số P/E
80,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 374,41 Tr | -0,89% |
Thu nhập ròng | 177,84 Tr | 36,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | 45,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,42 Tr | 33,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 T | 59,30% |
Tổng tài sản | 10,99 T | 23,78% |
Tổng nợ | 6,26 T | 46,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,84 Tr | 36,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,31 Tr | -25,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,88 Tr | -187,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 T | 825,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 734,81 Tr | 155,98% |
Dòng tiền tự do | -427,87 Tr | 17,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
6.527