Trang chủ301238 • SHE
add
Jiangsu Ruitai New Energy Materls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,82 ¥ - 17,21 ¥
Phạm vi một năm
12,34 ¥ - 24,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,55 T CNY
Số lượng trung bình
9,11 Tr
Tỷ số P/E
185,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,19 Tr | -16,37% |
Chi phí hoạt động | 57,92 Tr | 32,23% |
Thu nhập ròng | 26,28 Tr | -38,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -26,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,34 Tr | -24,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | -4,29% |
Tổng tài sản | 9,84 T | -7,49% |
Tổng nợ | 2,35 T | -24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 733,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,28 Tr | -38,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,57 Tr | 87,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -764,64 Tr | -291,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,01 Tr | -142,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -846,90 Tr | -264,24% |
Dòng tiền tự do | -201,30 Tr | 43,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2017
Trang web
Nhân viên
1.138