Trang chủ301220 • SHE
add
Kunshan Asia Aroma Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,50 ¥ - 70,50 ¥
Phạm vi một năm
22,47 ¥ - 90,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 T CNY
Số lượng trung bình
3,57 Tr
Tỷ số P/E
46,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,58 Tr | 50,28% |
Chi phí hoạt động | 40,75 Tr | 43,50% |
Thu nhập ròng | 82,17 Tr | 361,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,41 | 207,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,44 Tr | 95,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,95 Tr | -32,52% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 21,57% |
Tổng nợ | 535,40 Tr | 93,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,17 Tr | 361,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,36 Tr | 405,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,49 Tr | -423,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,15 Tr | -13,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,96 Tr | -112,20% |
Dòng tiền tự do | -115,23 Tr | 12,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
719