Trang chủ301217 • SHE
add
Anhui Tongguan Copper Foil Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,22 ¥ - 10,42 ¥
Phạm vi một năm
8,34 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 T CNY
Số lượng trung bình
5,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 56,29% |
Chi phí hoạt động | 29,02 Tr | 13,27% |
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | 117,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | 110,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,38 Tr | 495,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -322,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,87 Tr | -43,58% |
Tổng tài sản | 7,32 T | 2,55% |
Tổng nợ | 1,93 T | 22,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | 117,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -509,89 Tr | -46,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 512,59 Tr | 394,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 564,28 Tr | 173,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 566,85 Tr | 1.562,83% |
Dòng tiền tự do | -613,71 Tr | -68,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
1.694