Trang chủ301206 • SHE
add
Shandong Sanyuan Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,09 ¥ - 31,84 ¥
Phạm vi một năm
22,95 ¥ - 34,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T CNY
Số lượng trung bình
6,42 Tr
Tỷ số P/E
58,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,20 Tr | -21,73% |
Chi phí hoạt động | 19,89 Tr | -10,78% |
Thu nhập ròng | 24,91 Tr | 2,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,59 | 31,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 2.158,85% |
Tổng tài sản | 4,75 T | -2,68% |
Tổng nợ | 258,90 Tr | -19,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,91 Tr | 2,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,77 Tr | 83,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,51 T | 4.774,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 T | 16.193,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
436