Trang chủ301203 • SHE
add
Hangzhou Guotai EnvrnmntlPrtctnTechCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
30,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,01 ¥ - 30,69 ¥
Phạm vi một năm
23,41 ¥ - 35,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
510,04 N
Tỷ số P/E
19,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,21 Tr | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 12,08 Tr | 17,15% |
Thu nhập ròng | 26,59 Tr | -19,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,49 | -24,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,13 Tr | -16,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,54 Tr | -12,06% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -3,10% |
Tổng nợ | 52,94 Tr | 18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,59 Tr | -19,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,72 Tr | 8.467,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,04 Tr | -759,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,00 Tr | -2.512,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,33 Tr | -767,61% |
Dòng tiền tự do | -37,71 Tr | -7,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
308