Trang chủ301182 • SHE
add
Henan Carve Electronics Techn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,26 ¥ - 32,76 ¥
Phạm vi một năm
14,00 ¥ - 54,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,51 Tr | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 27,38 Tr | 127,70% |
Thu nhập ròng | -38,46 Tr | -469,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,02 | -433,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,51 Tr | -790,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,75 Tr | -27,13% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 21,33% |
Tổng nợ | 1,06 T | 74,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,46 Tr | -469,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,68 Tr | 230,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 Tr | 90,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,85 Tr | -85,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,95 Tr | 175,55% |
Dòng tiền tự do | -75,44 Tr | 53,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.247